Apedia

舱 Khoang Buồng Cāng

Mặt trước
Mặt sau khoang, buồng
Phiên âm cāng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 苍白 tái nhợt cāngbái

Previous card: 灿烂 sáng lạng rực rõ cànlàn

Up to card list: Từ vựng HSK