Apedia

灿烂 Sáng Lạng Rực Rõ Cànlàn

Mặt trước 灿烂
Mặt sau sáng lạng, rực rõ
Phiên âm cànlàn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 舱 khoang buồng cāng

Previous card: 残忍 tàn nhẫn cánrěn

Up to card list: Từ vựng HSK