Mặt trước | 不客气 |
---|---|
Mặt sau | không cần khách sáo |
Phiên âm | bù kèqì |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 菜 món ăn cài
Previous card: 不 không bù
Up to card list: Từ vựng HSK