Mặt trước | 菜 |
---|---|
Mặt sau | món ăn |
Phiên âm | cài |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 茶 trà chá
Previous card: 不客气 không cần khách sáo bù kèqì
Up to card list: Từ vựng HSK