Mặt trước | 没 |
---|---|
Mặt sau | không |
Phiên âm | méi |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 没关系 không sao đâu méiguānxì
Previous card: 猫 con mèo māo
Up to card list: Từ vựng HSK