Mặt trước | 没关系 |
---|---|
Mặt sau | không sao đâu |
Phiên âm | méiguānxì |
Tags: hsk1
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 米饭 cơm mǐfàn
Previous card: 没 không méi
Up to card list: Từ vựng HSK