Apedia

不言而喻 Không Nói Cũng Rõ Bù Yán ér

Mặt trước 不言而喻
Mặt sau không nói cũng rõ
Phiên âm bù yán ér yù

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 不由得 không caamg được bùyóude

Previous card: 不屑一顾 bùxiè yī gù

Up to card list: Từ vựng HSK