| Mặt trước | 不由得 |
|---|---|
| Mặt sau | không caamg được |
| Phiên âm | bùyóude |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 不择手段 không từ thủ đoạn bùzéshǒuduàn
Previous card: 不言而喻 không nói cũng rõ bù yán ér
Up to card list: Từ vựng HSK