Apedia

不择手段 Không Từ Thủ đoạn Bùzéshǒuduàn

Mặt trước 不择手段
Mặt sau không từ thủ đoạn
Phiên âm bùzéshǒuduàn

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: Không 不止 ngớt dứt bùzhǐ

Previous card: 不由得 không caamg được bùyóude

Up to card list: Từ vựng HSK