Apedia

忍不住 Không Thể Cưỡng Lại Rěn Bù Zhù

Mặt trước 忍不住
Mặt sau không thể cưỡng lại
Phiên âm rěn bù zhù

Tags: hsk5

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 日常 hàng ngày rìcháng

Previous card: 人员 nhân viên rényuán

Up to card list: Từ vựng HSK