| Mặt trước | 日常 |
|---|---|
| Mặt sau | hàng ngày |
| Phiên âm | rìcháng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 日程 lịch trình rìchéng
Previous card: 忍不住 không thể cưỡng lại rěn bù zhù
Up to card list: Từ vựng HSK