Mặt trước | 赚 |
---|---|
Mặt sau | kiếm được |
Phiên âm | zhuàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 撞 đụng va chạm zhuàng
Previous card: 专业 chuyên nghiệp zhuānyè
Up to card list: Từ vựng HSK