Mặt trước | 京剧 |
---|---|
Mặt sau | kinh kịch |
Phiên âm | jīngjù |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 经历 trải qua jīnglì
Previous card: 经济 kinh tế jīngjì
Up to card list: Từ vựng HSK