Mặt trước | 经历 |
---|---|
Mặt sau | trải qua |
Phiên âm | jīnglì |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 精神 tinh thần jīngshén
Previous card: 京剧 kinh kịch jīngjù
Up to card list: Từ vựng HSK