| Mặt trước | 日程 |
|---|---|
| Mặt sau | lịch trình |
| Phiên âm | rìchéng |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 日历 lịch rìlì
Previous card: 日常 hàng ngày rìcháng
Up to card list: Từ vựng HSK