Mặt trước | 收入 |
---|---|
Mặt sau | lợi tức, thu nhập |
Phiên âm | shōurù |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 收拾 thu dọn sửa chữa shōushí
Previous card: 收 nhận shōu
Up to card list: Từ vựng HSK