Mặt trước | 收拾 |
---|---|
Mặt sau | thu dọn, sửa chữa |
Phiên âm | shōushí |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 首都 thủ đô shǒudū
Previous card: 收入 lợi tức thu nhập shōurù
Up to card list: Từ vựng HSK