Mặt trước | 入口 |
---|---|
Mặt sau | lối vào |
Phiên âm | rùkǒu |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 软 mềm ruǎn
Previous card: 日记 nhật ký rìjì
Up to card list: Từ vựng HSK