Mặt trước | 软 |
---|---|
Mặt sau | mềm |
Phiên âm | ruǎn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 散步 đi bộ sànbù
Previous card: 入口 lối vào rùkǒu
Up to card list: Từ vựng HSK