| Mặt trước | 再三 |
|---|---|
| Mặt sau | nhiều lần, hết lần này tới lần khác |
| Phiên âm | zài sān |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 赞成 tán thành đồng ý zànchéng
Previous card: Tai 灾害 họa thiên nạn zāihài
Up to card list: Từ vựng HSK