| Mặt trước | 灾害 |
|---|---|
| Mặt sau | tai họa, thiên tai, tai nạn |
| Phiên âm | zāihài |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Lần 再三 nhiều hết này tới khác zài
Previous card: 运用 vận dụng yùnyòng
Up to card list: Từ vựng HSK