Mặt trước | 徘徊 |
---|---|
Mặt sau | lưỡng lự, chần chừ |
Phiên âm | páihuái |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 派别 phái cánh đảng pàibié
Previous card: 排放 thải ra páifàng
Up to card list: Từ vựng HSK