Apedia

派别 Phái Cánh đảng Pàibié

Mặt trước 派别
Mặt sau phái, cánh, đảng phái
Phiên âm pàibié

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 派遣 cử phái điều động pàiqiǎn

Previous card: 徘徊 lưỡng lự chần chừ páihuái

Up to card list: Từ vựng HSK