| Mặt trước | 哆嗦 |
|---|---|
| Mặt sau | lạnh cóng, căm căm, run cầm cập |
| Phiên âm | duōsuō |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 多元化 đa dạng hóa duōyuán huà
Previous card: 顿时 ngay liền tức khắc dùnshí
Up to card list: Từ vựng HSK