| Mặt trước | 多元化 |
|---|---|
| Mặt sau | đa dạng hóa |
| Phiên âm | duōyuán huà |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 堕落 sa ngã trụy lạc duòluò
Previous card: 哆嗦 lạnh cóng căm run cầm cập duōsuō
Up to card list: Từ vựng HSK