Mặt trước | 教室 |
---|---|
Mặt sau | lớp học |
Phiên âm | jiàoshì |
Tags: hsk2
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 姐姐 chị gái jiějiě
Previous card: 件 mục chiếc jiàn
Up to card list: Từ vựng HSK