| Mặt trước | 作为 |
|---|---|
| Mặt sau | là, làm với tư cách |
| Phiên âm | zuòwéi |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 作文 viết văn,làm văn zuòwén
Previous card: 作品 tác phẩm zuòpǐn
Up to card list: Từ vựng HSK