| Mặt trước | 作品 |
|---|---|
| Mặt sau | tác phẩm |
| Phiên âm | zuòpǐn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 作为 là làm với tư cách zuòwéi
Previous card: 遵守 tuân thủ zūnshǒu
Up to card list: Từ vựng HSK