| Mặt trước | 冷却 |
|---|---|
| Mặt sau | làm lạnh, để nguội |
| Phiên âm | lěngquè |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 愣 sững sờ ngây ra lèng
Previous card: 冷酷 cay nghiệt ác lěngkù
Up to card list: Từ vựng HSK