| Mặt trước | 愣 |
|---|---|
| Mặt sau | sững sờ, ngây ra |
| Phiên âm | lèng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 黎明 rạng đông límíng
Previous card: 冷却 làm lạnh để nguội lěngquè
Up to card list: Từ vựng HSK