| Mặt trước | 澄清 |
|---|---|
| Mặt sau | làm rõ |
| Phiên âm | chéngqīng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 成天 suốt ngày cả chéngtiān
Previous card: 承诺 cam kết chéngnuò
Up to card list: Từ vựng HSK