| Mặt trước | 成天 |
|---|---|
| Mặt sau | suốt ngày, cả ngày |
| Phiên âm | chéngtiān |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 乘务员 nhân viên phục vụ trên tàu,máy bay
Previous card: 澄清 làm rõ chéngqīng
Up to card list: Từ vựng HSK