Mặt trước | 运算 |
---|---|
Mặt sau | làm toán, tính toán |
Phiên âm | yùnsuàn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Vận 运行 hành chuyển yùnxíng
Previous card: 酝酿 ủ rượu,công tác chuẩn bị yùnniàng
Up to card list: Từ vựng HSK