Mặt trước | 酝酿 |
---|---|
Mặt sau | ủ rượu,công tác chuẩn bị |
Phiên âm | yùnniàng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 运算 làm toán tính yùnsuàn
Previous card: 蕴藏 chất chứa đựng yùncáng
Up to card list: Từ vựng HSK