Mặt trước | 滚 |
---|---|
Mặt sau | lăn, lộn, cút xéo |
Phiên âm | gǔn |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 锅 nồi guō
Previous card: 柜台 quấy hàng tủ bày guìtái
Up to card list: Từ vựng HSK