Mặt trước | 柜台 |
---|---|
Mặt sau | quấy hàng, tủ bày hàng |
Phiên âm | guìtái |
Tags: hsk5
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 滚 lăn lộn cút xéo gǔn
Previous card: 规则 quy tắc guīzé
Up to card list: Từ vựng HSK