Mặt trước | 浪漫 |
---|---|
Mặt sau | lãng mạn |
Phiên âm | làngmàn |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 老虎 con hổ lǎohǔ
Previous card: 浪费 lãng phí làngfèi
Up to card list: Từ vựng HSK