Mặt trước | 老虎 |
---|---|
Mặt sau | con hổ |
Phiên âm | lǎohǔ |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 冷静 vắng vẻ yên tĩnh bình lěngjìng
Previous card: 浪漫 lãng mạn làngmàn
Up to card list: Từ vựng HSK