Mặt trước | 乡镇 |
---|---|
Mặt sau | làng và thị trấn |
Phiên âm | xiāngzhèn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Cách 想方设法 trăm phương ngàn ké nghĩ này
Previous card: 相应 tương ứng xiāngyìng
Up to card list: Từ vựng HSK