Mặt trước | 想方设法 |
---|---|
Mặt sau | trăm phương ngàn ké, nghĩ cách này bày cách nọ |
Phiên âm | xiǎngfāngshèfǎ |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 响亮 vang dội xiǎngliàng
Previous card: 乡镇 làng và thị trấn xiāngzhèn
Up to card list: Từ vựng HSK