| Mặt trước | 谴责 |
|---|---|
| Mặt sau | lên án |
| Phiên âm | qiǎnzé |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 强迫 ép buộc qiǎngpò
Previous card: Vô 潜移默化 thay đổi một cách tri giác
Up to card list: Từ vựng HSK