| Mặt trước | 潜移默化 |
|---|---|
| Mặt sau | thay đổi một cách vô tri vô giác |
| Phiên âm | qiányímòhuà |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 谴责 lên án qiǎnzé
Previous card: 前提 tiền đề qiántí
Up to card list: Từ vựng HSK