| Mặt trước | 联想 |
|---|---|
| Mặt sau | liên tưởng, nghĩ đến |
| Phiên âm | liánxiǎng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 良心 lương tâm liángxīn
Previous card: 连同 tính cả gộp lại kể liántóng
Up to card list: Từ vựng HSK