| Mặt trước | 连同 |
|---|---|
| Mặt sau | tính cả, gộp lại, kể cả |
| Phiên âm | liántóng |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 联想 liên tưởng nghĩ đến liánxiǎng
Previous card: 连锁 dây chuyền móc vào nhau liánsuǒ
Up to card list: Từ vựng HSK