| Mặt trước | 灵感 |
|---|---|
| Mặt sau | linh cảm |
| Phiên âm | línggǎn |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 灵魂 linh hồn línghún
Previous card: 凌晨 rạng sáng hừng đông língchén
Up to card list: Từ vựng HSK