Mặt trước | 律师 |
---|---|
Mặt sau | luật sư |
Phiên âm | lǜshī |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: Phiền 麻烦 toái phức máfan
Previous card: 乱 thiếu trật tự rối loạn luàn
Up to card list: Từ vựng HSK