Mặt trước | 麻烦 |
---|---|
Mặt sau | phiền toái, phiền phức |
Phiên âm | máfan |
Tags: hsk4
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 马虎 qua loa đại khái mǎhǔ
Previous card: 律师 luật sư lǜshī
Up to card list: Từ vựng HSK