| Mặt trước | 当初 |
|---|---|
| Mặt sau | lúc đầu, hồi đó |
| Phiên âm | dāngchū |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 当面 trước mặt dāngmiàn
Previous card: 当场 tại chỗ dāngchǎng
Up to card list: Từ vựng HSK