Apedia

当场 Tại Chỗ Dāngchǎng

Mặt trước 当场
Mặt sau tại chỗ
Phiên âm dāngchǎng

Tags: hsk6

Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.

Next card: 当初 lúc đầu hồi đó dāngchū

Previous card: 淡水 nước ngọt dànshuǐ

Up to card list: Từ vựng HSK