| Mặt trước | 起初 |
|---|---|
| Mặt sau | lúc đầu |
| Phiên âm | qǐchū |
Tags: hsk6
Learn with these flashcards. Click next, previous, or up to navigate to more flashcards for this subject.
Next card: 起伏 nhấp nhô lên xuống qǐfú
Previous card: 启程 khởi hành lên đường qǐchéng
Up to card list: Từ vựng HSK